--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ one hundred one chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
gai
:
(Bot) flaxhột gaiflax-seed thorn; pricklecành hồng đầy gaiA rose sprig full of thorns bard; treaddây kẽm gaibarbed wire
+
tã
:
nappy, napkin;
+
décor
:
khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léoa dexterous typist người đánh máy chữ nhanha dexterous planist người chơi pianô giỏi
+
sincerely
:
thành thật, thật thà, ngay thật, chân thành, thành khẩn
+
melodious
:
du dương, êm tai